Thông tin giỏ hàng
STT | Tên sản phẩm | Hình sản phẩm | Giá | Số lượng | Thành tiền | Tích lũy | Xóa |
1 |
Gạch lát nền 80x80 Catalan 8779
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m² )
|
![]() |
230,000đ |
-+ |
230,000 đ | 23 Điểm |
![]() |
2 |
Gạch Prime 80x80 8880
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m²)
|
![]() |
276,000đ |
-+ |
276,000 đ | 28 Điểm |
![]() |
3 |
Gạch lát nền 80x80 Catalan 8011
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m² )
|
![]() |
225,000đ |
-+ |
225,000 đ | 23 Điểm |
![]() |
4 |
Gạch Prime 15x80 9315
Loại 1
15 x 80 cm (Thùng 8 viên = 0,96m²)
|
![]() |
237,000đ |
-+ |
237,000 đ | 24 Điểm |
![]() |
5 |
Gạch Prime bóng kính 80x80 15804
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m²)
|
![]() |
276,000đ |
-+ |
276,000 đ | 28 Điểm |
![]() |
6 |
Gạch ốp tường Catalan 40x80 CTN 4809
Loại 1
40 x 80 cm (Thùng 4 viên = 1,28m²)
|
![]() |
269,000đ |
-+ |
269,000 đ | 27 Điểm |
![]() |
7 |
Gạch bóng kính Trung Quốc 80x80 8814
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m² )
|
![]() |
00đ |
-+ |
00 đ | 00 Điểm |
![]() |
8 |
Gạch Prime 15x80 9311
Loại 1
15 x 80 cm (Thùng 8 viên = 0,96m²)
|
![]() |
237,000đ |
-+ |
237,000 đ | 24 Điểm |
![]() |
9 |
Gạch lát sân Viglacera 40x40 SVKS466
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
![]() |
105,000đ |
-+ |
105,000 đ | 11 Điểm |
![]() |
10 |
Gạch lát nền 80x80 Catalan 8026
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m² )
|
![]() |
200,000đ |
-+ |
200,000 đ | 20 Điểm |
![]() |
Tổng tiền: | 2,055,000 đ |